Nghĩa tiếng Việt của từ crazy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkreɪzi/
🔈Phát âm Anh: /ˈkreɪzi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):điên rồ, điên cuồng
Contoh: He is crazy about football. (Dia sangat suka sepak bola.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'crais' hoặc tiếng Bồ Đào Nha 'craze', có nghĩa là 'bị phá vỡ', được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần không bình thường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc một tình huống cực kỳ không bình thường, như một người điên cuồng yêu thích một thứ gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insane, mad, lunatic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sane, normal, rational
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crazy about (rất thích)
- go crazy (phát điên)
- crazy idea (ý tưởng điên rồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is crazy about the new singer. (Dia sangat menyukai penyanyi baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was crazy about collecting stamps. He would go to any lengths to get a rare stamp, even if it meant traveling across the world. His friends thought he was crazy, but he was just passionate about his hobby.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông điên lòng thu thập tem. Anh ta sẵn sàng làm bất cứ điều gì để có được một con tem hiếm, thậm chí là đi khắp thế giới. Bạn bè của anh ta nghĩ anh ta điên, nhưng anh ta chỉ là người đam mê với sở thích của mình.