Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cream, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kriːm/

🔈Phát âm Anh: /kriːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kem, sữa đặc
        Contoh: She spread some cream on her cake. (Dia menaburkan sedikit krim di atas kuenya.)
  • tính từ (adj.):tốt nhất, đặc biệt
        Contoh: He is the cream of the crop. (Dia là người tốt nhất trong đợt gặt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'crème', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'chrisma'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kem trên bánh sinh nhật, tạo ra một hình ảnh mát lạnh và ngon miệng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lotion, ointment
  • tính từ: best, finest

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: worst, poorest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cream of the crop (tốt nhất trong lớp)
  • ice cream (kem đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Add some cream to your coffee. (Tambahkan sedikit krim ke kopi Anda.)
  • tính từ: She is the cream of the class. (Cô ấy là người giỏi nhất lớp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to create the creamiest desserts. One day, he made a special cream that made everyone smile. It was the cream of the crop!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích tạo ra những món tráng miệng ngon nhất. Một ngày, ông ta đã làm một loại kem đặc biệt khiến mọi người mỉm cười. Nó là tốt nhất trong số tất cả!