Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kriːs/

🔈Phát âm Anh: /kriːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường nếp gấp trên vải hoặc giấy
        Contoh: She ironed out the creases in her dress. (Dia lem lại những đường nếp trên váy của cô ấy.)
  • động từ (v.):tạo ra đường nếp gấp trên vải hoặc giấy
        Contoh: Be careful not to crease the paper. (Hãy cẩn thận để không làm nếp gấp trên tờ giấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'creas', có liên quan đến việc gấp hoặc uốn cong.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm cho quần áo phẳng phiu bằng cách làm mất đi các đường nếp gấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fold, wrinkle
  • động từ: wrinkle, crumple

Từ trái nghĩa:

  • động từ: smooth, flatten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • iron out the creases (làm phẳng đường nếp)
  • crease-resistant fabric (vải không bị nếp gấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The creases in his pants were perfectly straight. (Những đường nếp trên quần của anh ta thẳng hoàn toàn.)
  • động từ: She creased the paper to make a fan. (Cô ấy gấp tờ giấy để làm quạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who was known for his perfectly creased suits. One day, a customer came in with a suit that had many creases. The tailor carefully ironed out each crease, making the suit look brand new. The customer was so pleased that he recommended the tailor to all his friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may nổi tiếng với những bộ đồ phù hợp hoàn hảo. Một ngày nọ, một khách hàng đến với bộ đồ có nhiều đường nếp. Thợ may cẩn thận làm phẳng mỗi đường nếp, làm cho bộ đồ trông như mới. Khách hàng rất hài lòng và giới thiệu thợ may cho tất cả bạn bè của mình.