Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ creation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kriˈeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /kriˈeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc tạo ra, sáng tạo
        Contoh: The creation of the universe is still a mystery. (Sáng tạo của vũ trụ vẫn là một bí ẩn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'creatio', từ 'creare' nghĩa là 'tạo ra', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ sáng tạo ra một tác phẩm mới, hoặc một nhà khoa học tạo ra một phát minh mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: invention, innovation, origination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destruction, annihilation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • artistic creation (sáng tạo nghệ thuật)
  • creation of life (sự sáng tạo của sự sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The creation of the new policy took months. (Sáng tạo ra chính sách mới mất nhiều tháng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brilliant scientist named Alice who was known for her creations. One day, she created a new form of energy that could change the world. People from all over came to see her creation and marveled at its potential.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học xuất sắc tên Alice được biết đến với những sáng tạo của mình. Một ngày, cô ấy tạo ra một dạng năng lượng mới có thể thay đổi thế giới. Mọi người từ khắp nơi đến để xem sáng tạo của cô và kinh ngạc về khả năng của nó.