Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ creativity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng sáng tạo, tính sáng tạo
        Contoh: Her creativity in design is impressive. (Sự sáng tạo trong thiết kế của cô ấy rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'creare' có nghĩa là 'tạo ra', kết hợp với hậu tố '-ivity' để tạo ra từ 'creativity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ vẽ tranh, sử dụng các màu sắc và hình ảnh để bày tỏ sự sáng tạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: originality, imagination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conformity, unoriginality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spark creativity (kích thích sự sáng tạo)
  • lack of creativity (thiếu sự sáng tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The project requires a lot of creativity. (Dự án này yêu cầu rất nhiều sự sáng tạo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist known for her creativity. She could turn simple objects into beautiful artworks, captivating everyone who saw them. Her creativity was not just a skill but a gift that she used to inspire others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ nổi tiếng với sự sáng tạo của mình. Cô có thể biến những đồ vật đơn giản thành những tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ, cuốn hút mọi người nhìn thấy chúng. Sự sáng tạo của cô không chỉ là một kỹ năng mà còn là một món quà mà cô dùng để truyền cảm hứng cho người khác.