Nghĩa tiếng Việt của từ creator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kriˈeɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /kriˈeɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tạo ra, người sáng tạo
Contoh: The creator of this software is a young engineer. (Người tạo ra phần mềm này là một kỹ sư trẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'creare', có nghĩa là 'tạo ra', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà sáng lập hoặc nhà phát minh, người đã tạo ra một thứ gì đó mới lạ và có giá trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- author, inventor, maker
Từ trái nghĩa:
- destroyer, annihilator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the creator of the universe (người tạo ra vũ trụ)
- creator of the brand (người sáng lập thương hiệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The creator of this masterpiece is highly respected. (Người tạo ra tác phẩm này được tôn trọng rất cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a creator who dreamed of building a new world. He worked day and night, designing and crafting every detail until his vision became a reality. People came from far and wide to see the wonders he had created.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tạo ra mơ ước xây dựng một thế giới mới. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, thiết kế và tạo dựng từng chi tiết cho đến khi tầm nhìn của anh ta trở thành hiện thực. Mọi người từ xa lại đến để xem những kỳ quan mà anh ta đã tạo ra.