Nghĩa tiếng Việt của từ credence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkriːdəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈkriːdəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tin cậy, sự tin tưởng
Contoh: His story lacks credence. (Kisah dia kurang dipercaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'credentia', từ 'credere' nghĩa là 'tin', bao gồm các thành phần 'cred-' (tin) và '-ence' (hành động, tính chất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn tin tưởng một người hay một thông tin, điều này liên quan đến sự 'credence'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: belief, trust, faith
Từ trái nghĩa:
- danh từ: doubt, disbelief, skepticism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give credence to (cho sự tin cậy vào)
- lend credence to (làm cho tin cậy hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evidence gave credence to his claims. (Bằng chứng đã cho thấy sự tin cậy vào tuyên bố của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose words never gained credence in the village. One day, he discovered a hidden treasure and shared the news. Initially, no one believed him, but when they saw the treasure, his words finally gained credence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà lời nói của ông ta không bao giờ được tin cậy trong làng. Một ngày, ông ta phát hiện ra một kho báu ẩn mình và chia sẻ tin đồn. Ban đầu, không ai tin ông ta, nhưng khi họ thấy kho báu, lời nói của ông ta cuối cùng cũng được tin cậy.