Nghĩa tiếng Việt của từ credentialism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krɛdənˈtɪəlɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /krɛdɪnˈtɪəlɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuyết chứng chứng chất, thuyết giấy tờ
Contoh: Credentialism often leads to overemphasis on formal qualifications. (Credentialism thường dẫn đến việc đánh giá quá cao các trình độ chính quy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'credential', từ 'credo' nghĩa là 'tin tưởng', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ thống hay lý thuyết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các chứng chỉ, bằng cấp được coi là chứng cứ quan trọng trong việc đánh giá một người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: certificationism, qualificationism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anti-credentialism, devaluation of qualifications
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the problem of credentialism (vấn đề của credentialism)
- impact of credentialism on education (tác động của credentialism đối với giáo dục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rise of credentialism has changed the job market. (Sự gia tăng của credentialism đã thay đổi thị trường việc làm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world dominated by credentialism, John struggled to find a job without a degree, despite his vast experience. He realized the importance of formal qualifications in a society that valued credentials over skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới bị chi phối bởi credentialism, John gặp khó khăn trong việc tìm việc làm mà không có bằng cấp, mặc dù có nhiều kinh nghiệm. Ông nhận ra tầm quan trọng của các trình độ chính quy trong một xã hội coi trọng giấy tờ hơn kỹ năng.