Nghĩa tiếng Việt của từ credentials, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krəˈdɛn.ʃəlz/
🔈Phát âm Anh: /krɪˈdɛn.ʃəlz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu chứng minh, giấy tờ xác nhận
Contoh: Please show me your credentials. (Tolong tunjukkan dokumen identitas Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'credentia', từ 'credere' nghĩa là 'tin cậy', kết hợp với hậu tố '-ials'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang đi làm việc và cần chứng minh danh tính của mình bằng những giấy tờ quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: qualifications, certifications, papers
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disqualifications, invalid documents
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- academic credentials (bằng cấp học vấn)
- credentials check (kiểm tra giấy tờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He presented his credentials to the ambassador. (Anh ta trình bày giấy tờ xác nhận của mình cho đại sứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who needed to prove his identity to enter a secure facility. He presented his credentials, which included his ID card and a letter of authorization. The guard carefully reviewed the credentials and allowed John to enter, trusting that the documents were valid and authentic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John cần chứng minh danh tính của mình để vào một cơ sở an ninh. Anh ta trình bày giấy tờ xác nhận, bao gồm thẻ nhân dân và một bức thư ủy quyền. Bảo vệ cẩn thận xem xét các giấy tờ và cho phép John vào, tin tưởng rằng các tài liệu này là hợp lệ và chính xác.