Nghĩa tiếng Việt của từ credible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkredəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ˈkredɪb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng tin cậy, đáng tin
Contoh: She gave a credible explanation for her absence. (Dia memberikan penjelasan yang kredibel untuk ketidakhadirannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'credibilis', từ 'credere' nghĩa là 'tin', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một nguồn tin cậy như một báo chí uy tín hoặc một chuyên gia đáng tin cậy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: believable, reliable, trustworthy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incredible, unbelievable, unreliable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- credible source (nguồn tin cậy)
- credible evidence (bằng chứng đáng tin cậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The witness provided a credible account of the incident. (Saksi memberikan keterangan yang kredibel tentang insiden tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a journalist named Alex who always sought credible sources for his articles. One day, he found a credible witness who provided accurate information about a major event, which helped him write a trustworthy report. People praised Alex for his credible work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên tên Alex luôn tìm kiếm nguồn tin cậy cho các bài viết của mình. Một ngày nọ, anh ta tìm được một nhân chứng đáng tin cậy cung cấp thông tin chính xác về một sự kiện lớn, giúp anh viết một báo cáo đáng tin. Mọi người khen ngợi công việc đáng tin cậy của Alex.