Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ creditor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkred.ɪ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkred.ɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cho vay tiền hoặc người được trả nợ
        Contoh: The creditor agreed to extend the loan period. (Người cho vay đồng ý kéo dài thời gian vay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'creditor', từ 'credere' nghĩa là 'tin cậy', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn đang vay tiền từ một ngân hàng, ngân hàng đó là 'creditor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người cho vay, chủ nợ

Từ trái nghĩa:

  • người vay, debtor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • creditor's rights (quyền của người cho vay)
  • creditor protection (bảo vệ người cho vay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The creditor has the right to demand repayment. (Người cho vay có quyền yêu cầu trả nợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a creditor named Mr. Smith. He lent money to a young entrepreneur, John, who promised to repay the loan with interest. As time passed, John's business flourished, and he was able to repay Mr. Smith, who was pleased to see his trust rewarded.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cho vay tên là ông Smith. Ông cho một doanh nhân trẻ tên là John vay tiền, người đã hứa sẽ trả nợ cộng với lãi. Theo thời gian, công việc của John phát triển mạnh, và anh ta đã có thể trả lại tiền cho ông Smith, người rất vui mừng khi thấy sự tin cậy của mình được đền đáp.