Nghĩa tiếng Việt của từ credulity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krɪˌdjuˈlɪti/
🔈Phát âm Anh: /krɪˈdjuːlɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dễ tin, sự dễ dàng tin tưởng
Contoh: His credulity made him an easy target for scams. (Kebenaran nya membuatnya mudah menjadi target penipuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'credulus', từ 'credere' nghĩa là 'tin', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người dễ tin, có thể dễ dàng tin vào những lời mà người khác nói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gullibility, naivety
Từ trái nghĩa:
- danh từ: skepticism, cynicism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blind credulity (sự dễ tin mù quáng)
- excessive credulity (sự dễ tin quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her credulity was astonishing; she believed every story she was told. (Kebenaran nya sangat mengejutkan; dia percaya pada setiap cerita yang dia dengar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Tom whose credulity knew no bounds. He believed every sales pitch and every story, no matter how improbable. One day, a smooth-talking salesman convinced him to buy a 'magic' potion that would turn anything into gold. Of course, the potion was just colored water, but Tom's credulity made him believe it was real. He spent all his savings on it, only to realize later that he had been duped.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Tom, sự dễ tin của ông ta không có giới hạn. Ông ta tin vào mọi lời bán hàng và mọi câu chuyện, cho dù có kỳ quái đến đâu. Một ngày nọ, một người bán hàng nói lời lẽ dịu dàng thuyết phục ông ta mua một 'liều thuốc ma thuật' có thể biến bất cứ thứ gì thành vàng. Dĩ nhiên, liều thuốc chỉ là nước màu, nhưng sự dễ tin của Tom khiến ông ta tin điều đó là thật. Ông ta đã tiêu hết tiền tiết kiệm của mình vào nó, chỉ để nhận ra sau đó rằng ông ta đã bị lừa.