Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ creed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kriːd/

🔈Phát âm Anh: /kriːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tín ngưỡng, giáo điều
        Contoh: The organization follows a strict creed. (Tổ chức này tuân theo một tín ngưỡng nghiêm ngặt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'credo' có nghĩa là 'tôi tin', được hình thành từ 'cred-' (tin) và '-o' (động từ hậu tố).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc hội thảo tôn giáo, nơi mọi người chia sẻ và tuân theo các giáo điều của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: belief, doctrine, tenet

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disbelief, skepticism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a statement of creed (một tuyên bố về tín ngưỡng)
  • to live by one's creed (sống theo tín ngưỡng của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His actions contradicted his professed creed. (Hành động của anh ta mâu thuẫn với tín ngưỡng mà anh ta tuyên bố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, everyone lived by the same creed, which emphasized unity and respect. One day, a stranger arrived, challenging their beliefs and causing a stir among the villagers. They had to decide whether to stick to their creed or adapt to the new ideas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều sống theo cùng một tín ngưỡng, nổi tiếng về sự đoàn kết và tôn trọng. Một ngày nọ, một người lạ đến, chống đối niềm tin của họ và gây ra sự xôn xao trong làng. Họ phải quyết định là giữ vững tín ngưỡng cũ hay thích ứng với những ý tưởng mới.