Nghĩa tiếng Việt của từ creek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kriːk/
🔈Phát âm Anh: /kriːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mương nước nhỏ, khe nước
Contoh: We walked along the creek to reach the waterfall. (Kami berjalan sepanjang sungai kecil untuk mencapai air terjun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'crēc', có liên quan đến tiếng Latin 'krīkē' nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dọc theo một con mương nước nhỏ, nghe tiếng nước chảy và những chiếc lá rơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stream, brook, rivulet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- up the creek (trong tình trạng khó khăn)
- creek bed (đáy khe nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children love to play near the creek. (Anak-anak suka bermain di dekat sungai kecil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small creek that ran through the forest. Animals would come to drink water and play near it. One day, a group of children discovered the creek and started to build a small bridge over it. They spent hours playing and exploring the area, making it their secret hideout.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mương nước nhỏ chảy qua rừng. Những con vật sẽ đến để uống nước và chơi gần đó. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em khám phá ra con mương và bắt đầu xây dựng một cây cầu nhỏ trên đó. Họ dành hàng giờ để chơi và khám phá khu vực, biến nó thành chốn ẩn náu bí mật của mình.