Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ creeper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkriːpər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkriːpə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thực vật mà cây leo lên các vật khác để phát triển
        Contoh: The creeper climbed up the wall. (Cây leo trèo lên tường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'creep' (leo) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thứ gì đó leo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cây leo như dây leo, hoa leo, và cách chúng leo lên các vật thể xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: climber, vine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tree, shrub

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a creeping vine (một dây leo)
  • creeping along the ground (leo dọc theo mặt đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The garden is full of creepers and flowers. (Vườn đầy cây leo và hoa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush garden, there was a creeper that loved to climb. It started from the ground and slowly made its way up a tall wall, covering it with beautiful green leaves and colorful flowers, making the garden even more enchanting. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốt, có một cây leo rất thích leo lên. Nó bắt đầu từ mặt đất và từ từ leo lên một bức tường cao, phủ nó bằng những chiếc lá xanh tươi và những bông hoa màu sắc, làm cho khu vườn càng trở nên quyến rũ hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốt, có một cây leo rất thích leo lên. Nó bắt đầu từ mặt đất và từ từ leo lên một bức tường cao, phủ nó bằng những chiếc lá xanh tươi và những bông hoa màu sắc, làm cho khu vườn càng trở nên quyến rũ hơn.