Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crepuscular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krɪˈpʌskjələr/

🔈Phát âm Anh: /krɪˈpʌskjʊlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoặc xuất hiện vào lúc hoàng hôn hoặc bình minh
        Contoh: Many crepuscular animals are most active at dawn and dusk. (Nhiều loài động vật hoạt động nhiều nhất vào lúc bình minh và hoàng hôn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crepusculum' có nghĩa là 'giờ tối', 'lúc hoàng hôn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những con muỗi bay vào giờ hoàng hôn, khi ánh sáng mạt dần vào cuối ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: twilight, dusk

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: diurnal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crepuscular light (ánh sáng hoàng hôn)
  • crepuscular activity (hoạt động vào giờ hoàng hôn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The crepuscular glow of the sunset was breathtaking. (Ánh sáng hoàng hôn làm cho khung trời thật là đẹp đến kinh ngạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a crepuscular forest, animals were preparing for their nightly activities. As the sun set, the forest came alive with the sounds of crepuscular creatures, each starting their day in the twilight.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng crepuscular, các loài động vật đang chuẩn bị cho các hoạt động đêm hôm đó. Khi mặt trời lặn, rừng sống động lên với âm thanh của những sinh vật crepuscular, mỗi sinh vật bắt đầu ngày của mình trong ánh hoàng hôn.