Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krɛst/

🔈Phát âm Anh: /krɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đỉnh, ngọn, đường chân trời
        Contoh: The eagle perched on the crest of the mountain. (Diễm vương đậu trên đỉnh núi.)
  • động từ (v.):đạt đến đỉnh, đạt đến ngọn
        Contoh: The wave began to crest. (Cơn sóng bắt đầu đạt đến ngọn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crista', có nghĩa là 'đỉnh hoặc mào đầu gà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường dốc lên đỉnh núi, đó là 'crest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: summit, peak
  • động từ: top, reach the peak

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: base, bottom
  • động từ: decline, descend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the crest of a wave (ở đỉnh cao của sóng)
  • crest of the hill (đỉnh của đồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crest of the wave crashed onto the shore. (Đỉnh của cơn sóng đã đè lên bờ.)
  • động từ: The river crests during the rainy season. (Sông đạt đỉnh trong mùa mưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave explorer who climbed to the crest of the highest mountain. From there, he could see the entire kingdom below.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm đã leo lên đỉnh cao nhất của núi. Từ đó, anh ta có thể nhìn thấy toàn bộ vương quốc phía dưới.