Nghĩa tiếng Việt của từ crestfallen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɛstˌfɔːlən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɛstˌfɔːlən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mềm mọn, tuyệt vọng, mất tinh thần
Contoh: He looked crestfallen after hearing the bad news. (Dia tampak kecewa setelah mendengar kabar buruk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'crest' (mũi nhọn của một con vật) và 'fallen' (đã rơi), tổng hợp thành nghĩa là 'mất hình dáng của mũi nhọn', dẫn đến ý nghĩa hiện tại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tuyệt vọng như khi một con chim mất mũi nhọn của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dejected, despondent, dispirited
Từ trái nghĩa:
- tính từ: elated, jubilant, enthusiastic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- look crestfallen (trông tuyệt vọng)
- feel crestfallen (cảm thấy tuyệt vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The team was crestfallen after losing the championship. (Đội bóng tuyệt vọng sau khi thua trong giải vô địch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a proud eagle with a magnificent crest. One day, it lost a crucial battle and its crest fell, symbolizing its crestfallen state. From that day on, it flew with a heavy heart, representing the essence of being crestfallen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một con đại bàng kiêu ngạo với mũi nhọn rất đẹp. Một ngày nọ, nó thua trận chiến đấu quan trọng và mũi nhọn của nó rơi xuống, tượng trưng cho trạng thái tuyệt vọng của nó. Từ ngày đó, nó bay với trái tim nặng nề, đại diện cho bản chất của việc trở nên tuyệt vọng.