Nghĩa tiếng Việt của từ cretaceous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krɪˈteɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /krɪˈteɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc kỷ Phấn trắng (kỷ thứ ba của đại Trung sinh)
Contoh: The fossils found in the Cretaceous rocks are millions of years old. (Fosil yang ditemukan di dalam batuan Kretase berumur jutaan tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'creta' nghĩa là 'sét', kết hợp với hậu tố '-aceous' có nghĩa là 'thuộc về'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỷ Phấn trắng, thời kỳ mà khủng long vẫn tồn tại và có nhiều biến đổi địa chất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Mesozoic, chalky
Từ trái nghĩa:
- tính từ: Cenozoic, recent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Cretaceous era (kỷ nguyên Kretase)
- Cretaceous rocks (đá Kretase)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The Cretaceous period was characterized by the dominance of dinosaurs. (Dịp Kretase được đặc trưng bởi sự thống trị của khủng long.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Cretaceous period, dinosaurs roamed the Earth. One day, a massive meteorite struck the planet, leading to drastic climate changes and the eventual extinction of these giant creatures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa trong kỷ Phấn trắng, khủng long lang thang trên Trái Đất. Một ngày, một thiên thạch khổng lồ đâm vào hành tinh, dẫn đến những thay đổi khí hậu đột ngột và cuối cùng là sự tuyệt chủng của những sinh vật khổng lồ này.