Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crevice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrevɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrevɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khe nứt, lỗ hổng nhỏ giữa các vật thể
        Contoh: The climber found a crevice to rest in. (Nhà leo núi tìm thấy một khe nứt để nghỉ ngơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'crevace', có liên quan đến từ 'crever' nghĩa là 'nứt'. Có thể liên hệ với từ 'crevasse'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vách đá có nhiều khe nứt, đó là nơi những con dế chui lấp ló.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crack, fissure, gap

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid, whole

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a narrow crevice (một khe nứt hẹp)
  • crevice in the rock (khe nứt trong đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Water dripped from the crevice in the ceiling. (Nước từ khe nứt trên trần nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small lizard found a safe crevice in the rocks to hide from predators. It was a perfect spot, deep and dark, where no one could see it. The lizard was happy and lived there for many years.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con tắc kèn nhỏ tìm thấy một khe nứt an toàn trong những tảng đá để trốn khỏi kẻ thù. Nó là một nơi hoàn hảo, sâu và tối, nơi mà không ai có thể nhìn thấy nó. Con tắc kèn rất vui và sống ở đó nhiều năm.