Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kruː/

🔈Phát âm Anh: /kruː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đội ngũ, ban lễ tân, nhóm lái phi cơ hoặc tàu
        Contoh: The crew worked together to ensure a safe flight. (Đội ngũ làm việc cùng nhau để đảm bảo một chuyến bay an toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'crue' và tiếng Latin 'crew' có nghĩa là 'nhóm người'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người làm việc cùng nhau trên một chiếc tàu hoặc máy bay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: team, staff, gang

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, solo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ground crew (nhân viên đất)
  • flight crew (ban lái máy bay)
  • crew member (thành viên đội ngũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The film crew was busy setting up for the next scene. (Ban lễ tân phim đang bận bối thiết lập cho cảnh tiếp theo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a crew of sailors who set out on a long voyage. They worked together, facing storms and calm seas, to reach their destination. Each member of the crew had a unique role, but they all shared the same goal of reaching the new land safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội thủy thủ đã bắt đầu cuộc hành trình dài. Họ làm việc cùng nhau, đối mặt với bão và biển lặng, để đến được điểm đến của họ. Mỗi thành viên trong đội ngũ có một vai trò độc nhất, nhưng tất cả họ đều có mục tiêu chung là đến được đất mới một cách an toàn.