Nghĩa tiếng Việt của từ criminal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪm.ɪ.nəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪm.ɪ.nᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ phạm tội
Contoh: The criminal was arrested by the police. (Tên tội phạm đã bị cảnh sát bắt giữ.) - tính từ (adj.):liên quan đến tội phạm
Contoh: The criminal act was condemned by the public. (Hành vi tội phạm bị công nhận là đáng kể bởi công chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crimen', có nghĩa là 'tội ác', 'tội phạm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm đang bị truy nã hoặc một vụ án hình sự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: offender, lawbreaker
- tính từ: illegal, unlawful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lawful, legal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- criminal case (vụ án hình sự)
- criminal record (hồ sơ tội phạm)
- criminal law (luật hình sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The criminal was sentenced to ten years in prison. (Tên tội phạm bị kết án 10 năm tù.)
- tính từ: Criminal activities must be stopped. (Các hoạt động tội phạm phải được ngăn chặn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a criminal who always managed to escape from the police. One day, he decided to turn a new leaf and use his skills for good. He helped solve a major crime and became a detective. (Ngày xửa ngày xưa, có một tên tội phạm luôn luôn thoát khỏi sự truy nã của cảnh sát. Một ngày nọ, anh ta quyết định làm lại một mình và sử dụng kỹ năng của mình cho lợi ích tốt. Anh ta giúp giải quyết một vụ án lớn và trở thành một điều tra viên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên tội phạm luôn luôn thoát khỏi sự truy nã của cảnh sát. Một ngày nọ, anh ta quyết định làm lại một mình và sử dụng kỹ năng của mình cho lợi ích tốt. Anh ta giúp giải quyết một vụ án lớn và trở thành một điều tra viên.