Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ criminology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkraɪ.məˈnɑː.lə.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌkraɪ.mɪˈnɒl.ə.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về tội phạm và xã hội
        Contoh: She is studying criminology at the university. (Dia sedang belajar kriminologi di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crimen' (tội) và 'logos' (lý luận, khoa học), kết hợp thành 'criminology'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu các vụ án, tội phạm và cách xã hội đối phó với chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: criminal science, penology

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: victimology

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • study of criminology (nghiên cứu khoa học tội phạm)
  • criminology expert (chuyên gia về khoa học tội phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The criminology department focuses on the study of criminal behavior. (Khoa kriminologi fokus pada studi perilaku kriminal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a criminology student was analyzing various criminal cases to understand the patterns and motives behind them. Through her studies, she helped solve many unsolved mysteries, making the city a safer place. (Dulu kala, seorang siswa kriminologi sedang menganalisis berbagai kasus kriminal untuk memahami pola dan motif di baliknya. Melalui studinya, dia membantu memecahkan banyak misteri yang belum terpecahkan, membuat kota menjadi tempat yang lebih aman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một sinh viên ngành khoa học tội phạm đã phân tích nhiều vụ án tội phạm khác nhau để hiểu được các mô hình và động cơ đằng sau chúng. Thông qua việc học tập của mình, cô giúp giải quyết nhiều bí ẩn chưa được giải mã, làm cho thành phố trở nên an toàn hơn.