Nghĩa tiếng Việt của từ crimp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krɪmp/
🔈Phát âm Anh: /krɪmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gấp, nắn, làm cho gấp lại
Contoh: She crimped the edges of the pie crust. (Cô ấy gấp các cạnh của lớp vỏ bánh.) - danh từ (n.):đường gấp, đường nắn
Contoh: The crimps in the fabric were hard to remove. (Các đường gấp trong vải khó loại bỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'crimp', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'cromper' nghĩa là 'nén lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm bánh, khi bạn gấp các cạnh của lớp vỏ bánh để nó không bung ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: fold, crease, pinch
- danh từ: fold, crease, pinch
Từ trái nghĩa:
- động từ: smooth, flatten
- danh từ: smoothness, flatness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crimp wire (gấp dây)
- crimp tool (công cụ gấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He crimped the edges of the aluminum foil. (Anh ta gấp các cạnh của giấy bạc.)
- danh từ: The fabric had many crimps after being folded. (Vải có nhiều đường gấp sau khi được gấp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baker who loved to crimp the edges of her pies to make them look perfect. Each crimp was a small piece of art, and people came from far and wide to taste her pies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh yêu thích gấp các cạnh của bánh để làm cho chúng trông hoàn hảo. Mỗi đường gấp là một mảnh nghệ thuật nhỏ, và mọi người đến từ xa cả để nếm bánh của cô ấy.