Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cringe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /krɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giật mình, ngoáy lên do sợ hãi hoặc khó chịu
        Contoh: She cringed at the sound of the loud noise. (Cô ấy giật mình khi nghe thấy âm thanh lớn.)
  • danh từ (n.):sự giật mình, sự khó chịu
        Contoh: His speech was full of cringes. (Bài phát biểu của anh ta đầy sự khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'cringen', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'cringer', có liên quan đến việc uốn cong hoặc co lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc sợ hãi, như khi nghe một câu nói rất ngô nghê.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wince, flinch
  • danh từ: wincing, flinching

Từ trái nghĩa:

  • động từ: relax, enjoy
  • danh từ: relaxation, enjoyment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make someone cringe (làm ai đó giật mình)
  • cringe-worthy (không chịu nổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He cringed as the cold wind hit his face. (Anh ta giật mình khi gió lạnh thổi vào mặt.)
  • danh từ: The audience's cringes were evident during the awkward performance. (Sự giật mình của khán giả rõ ràng trong buổi biểu diễn vụng về.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always said things that made people cringe. One day, he decided to change and started to say only pleasant words. People stopped cringing and began to enjoy his company.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nói những điều khiến mọi người giật mình. Một ngày nọ, ông quyết định thay đổi và bắt đầu nói những lời tốt đẹp. Mọi người không còn giật mình và bắt đầu thích thú khi ở bên cạnh ông.