Nghĩa tiếng Việt của từ cripple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪp.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪp.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người khiếm tật, người bị tàn tật
Contoh: The charity event was organized to help the cripples. (Acara amal ini diadakan untuk membantu para korban cacat.) - động từ (v.):làm tê liệt, làm tàn tật
Contoh: The accident crippled him for life. (Kejadian itu menghalangi dia seumur hidup.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'crypel', tiếp tục phát triển từ tiếng Latin 'crepare' nghĩa là 'làm tiếng ồn', liên hệ với ý nghĩa hiện tại về sự tàn tật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị tàn tật đang sử dụng một chiếc xe lăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: invalid, handicapped person
- động từ: disable, incapacitate
Từ trái nghĩa:
- động từ: enable, empower
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cripple the economy (làm suy yếu nền kinh tế)
- cripple the team (làm suy yếu đội bóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The community center provides services for cripples. (Pusat komunitas ini menyediakan layanan untuk para korban cacat.)
- động từ: The disease crippled his ability to walk. (Penyakit itu menghalangi kemampuannya untuk berjalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was crippled in an accident. Despite his disability, John was determined to live a full life. He learned to adapt and became an advocate for the rights of the disabled. His story inspired many and showed that being crippled doesn't mean being defeated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John bị tàn tật sau một vụ tai nạn. Mặc dù bị tàn tật, John quyết tâm sống một cuộc sống đầy đủ. Anh học cách thích nghi và trở thành người ủng hộ quyền lợi của người tàn tật. Câu chuyện của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người và cho thấy việc bị tàn tật không có nghĩa là bị đánh bại.