Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crippling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪp.lɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪp.lɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây tổn thương nghiêm trọng, làm suy yếu
        Contoh: The disease had a crippling effect on her health. (Penyakit itu memiliki efek melumpuhkan pada kesehatannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cripple' (tên tàn tật), kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người bị tổn thương nghiêm trọng do bệnh tật hoặc tai nạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'crippling'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: devastating, debilitating, crippling

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: strengthening, invigorating

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crippling pain (nỗi đau gây tổn thương nghiêm trọng)
  • crippling fear (nỗi sợ hãi gây tổn thương nghiêm trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The economic crisis had a crippling effect on the country. (Krisis ekonomi memiliki efek melumpuhkan bagi negara itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a crippling disease that spread throughout the land, causing great suffering. People struggled to find a cure, and their efforts were crippling under the weight of despair. But one day, a wise healer discovered a remedy, and the crippling effects of the disease began to fade, bringing hope back to the people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bệnh tật gây tổn thương nghiêm trọng lan tràn khắp đất nước, gây ra nỗi đau lớn. Mọi người vật lộn để tìm ra cách chữa trị, và nỗ lực của họ bị tê liệt dưới áp lực của sự tuyệt vọng. Nhưng một ngày nào đó, một thầy thuốc khôn ngoan phát hiện ra một biện pháp điều trị, và tác động gây tổn thương của bệnh tật bắt đầu tan biến, mang lại hy vọng trở lại cho mọi người.