Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crisis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkraɪ.sɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkraɪ.sɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng khẩn cấp, khủng hoảng
        Contoh: The financial crisis affected many people. (Krisis keuangan mempengaruhi banyak orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'krisis', có nghĩa là 'sự phân biệt, sự quyết định'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống khẩn cấp như một cuộc khủng hoảng tài chính hoặc sức khỏe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emergency, catastrophe, disaster

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stability, calm, peace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic crisis (khủng hoảng kinh tế)
  • health crisis (khủng hoảng sức khỏe)
  • crisis management (quản lý khủng hoảng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The country is facing a political crisis. (Negara menghadapi krisis politik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that faced a severe crisis. The river had dried up, causing a water crisis. The townspeople had to come together to find a solution, which led to the discovery of a new water source, saving the town from the crisis.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Sông đã cạn kiệt, gây ra cuộc khủng hoảng nước. Người dân làng phải cùng nhau tìm kiếm giải pháp, dẫn đến việc khám phá nguồn nước mới, cứu làng khỏi cuộc khủng hoảng.