Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ criss-cross, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkrɪsˈkrɒs/

🔈Phát âm Anh: /ˌkrɪsˈkrɒs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình ảnh hoặc mẫu hình có dạng chữ X
        Contoh: The pattern on the fabric was a criss-cross. (Motif pada kain adalah criss-cross.)
  • động từ (v.):đi ngang qua, đi lại qua lại
        Contoh: The wires criss-crossed above our heads. (Kabel-kabel terlihat criss-cross di atas kepala kami.)
  • tính từ (adj.):có hình dạng chữ X
        Contoh: The criss-cross pattern is very popular. (Pola criss-cross sangat populer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'criss-cross' bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ, 'cris-crois' là một sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp 'croix' (nghĩa là 'cross') và 'chiasse' (nghĩa là 'crosswise').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lưới dây đeo hoặc một mạng lưới đường đi làm bạn nghĩ đến từ 'criss-cross'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crisscross, crosshatch
  • động từ: intersect, traverse
  • tính từ: crosshatched, intersecting

Từ trái nghĩa:

  • động từ: align, parallel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • criss-cross pattern (mô hình criss-cross)
  • criss-cross your fingers (đan ngón tay của bạn lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The criss-cross pattern on the tablecloth is very intricate. (Mẫu hình criss-cross trên khăn trải bàn rất tinh tế.)
  • động từ: The paths in the park criss-cross each other. (Con đường trong công viên đi lại qua lại với nhau.)
  • tính từ: The criss-cross design is very eye-catching. (Thiết kế criss-cross rất thu hút sự chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a beautiful garden with paths that criss-crossed each other. The villagers loved to walk through the garden, admiring the criss-cross patterns made by the intersecting paths.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với một khu vườn đẹp, nơi có những con đường đi lại qua lại nhau tạo thành những mẫu hình criss-cross. Người dân trong làng rất thích đi dạo qua khu vườn, ngắm những mô hình criss-cross do những con đường giao nhau tạo ra.