Nghĩa tiếng Việt của từ crisscross, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪs.krɔs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪs.krɒs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình dạng chéo nhau, lưới chéo
Contoh: The crisscross pattern on the fabric was very intricate. (Mẫu lưới chéo trên vải rất phức tạp.) - động từ (v.):đi chéo qua, vẽ lưới chéo
Contoh: The children crisscrossed the playground. (Những đứa trẻ đi chéo qua sân chơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'cross' kết hợp với tiền tố 'cris-', tạo thành từ 'crisscross' để mô tả hình dạng chéo nhau.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một mặt bàn có các vết vẽ chéo nhau tạo thành một lưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lattice, mesh
- động từ: intersect, zigzag
Từ trái nghĩa:
- động từ: straighten, align
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crisscross pattern (mẫu lưới chéo)
- crisscross the city (đi chéo qua thành phố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The crisscross of streets in the city can be confusing. (Sự chéo nhau của các con đường trong thành phố có thể gây lẫn lộn.)
- động từ: The paths crisscrossed through the forest. (Các đường đi chéo nhau qua khu rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with a crisscross pattern of streets, a detective had to navigate through the maze to solve a mystery. Each intersection was like a clue, leading him closer to the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố với mẫu lưới đường chéo, một thám tử phải điều khiển qua mê cung để giải quyết một vụ bí ẩn. Mỗi ngã tư giống như một manh mối, dẫn anh ta gần đến sự thật.