Nghĩa tiếng Việt của từ criterion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kraɪˈtɪr.i.ən/
🔈Phát âm Anh: /kraɪˈtɪə.ri.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiêu chuẩn, điều kiện để đánh giá hoặc quyết định
Contoh: Success in this job is a criterion for promotion. (Thành công trong công việc này là một tiêu chuẩn để được thăng chức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kriterion', có nguồn gốc từ 'krites' nghĩa là 'người phán xét'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá một công trình hoặc một sản phẩm, bạn cần một 'criterion' để làm căn cứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: standard, measure, benchmark
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nonstandard, exception
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meet the criterion (đáp ứng tiêu chuẩn)
- set a criterion (thiết lập một tiêu chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The main criterion for admission to the school is academic performance. (Tiêu chuẩn chính để nhập học trường là thành tích học tập.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor set a new criterion for the annual flower competition: the most colorful and unique arrangement. This criterion led to a vibrant display of creativity and beauty, making the event more exciting than ever. (Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đặt ra một tiêu chuẩn mới cho cuộc thi hoa hàng năm: bố trí đặc biệt và sắc màu nhất. Tiêu chuẩn này dẫn đến một triển lãm sáng tạo và đẹp đẽ, làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn bao giờ hết.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đặt ra một tiêu chuẩn mới cho cuộc thi hoa hàng năm: bố trí đặc biệt và sắc màu nhất. Tiêu chuẩn này dẫn đến một triển lãm sáng tạo và đẹp đẽ, làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn bao giờ hết.