Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ critic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪtɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phê bình, người phản biện
        Contoh: The critic gave the movie a negative review. (Nhà phê bình đã đánh giá phim xấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'krites', có nghĩa là 'người phán xét', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang viết bài phê bình một vật phẩm như một cuốn sách hay một bộ phim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reviewer, analyst, commentator

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: supporter, fan, advocate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • art critic (nhà phê bình nghệ thuật)
  • film critic (nhà phê bình phim)
  • music critic (nhà phê bình âm nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The art critic praised the new exhibition. (Nhà phê bình nghệ thuật khen ngợi triển lãm mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous critic named Alex. Alex was known for his sharp and insightful reviews. One day, he was invited to review a new movie. As he watched the film, he noticed many flaws but also some unique qualities. After the movie, he wrote a detailed review, praising the director's creativity but criticizing the weak plot. The review sparked a lot of discussion among moviegoers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phê bình nổi tiếng tên Alex. Alex nổi tiếng với những bài phê bình sắc sảo và sâu sắc. Một ngày, anh được mời đánh giá một bộ phim mới. Khi xem phim, anh nhận thấy nhiều lỗi sai nhưng cũng có những đặc điểm độc đáo. Sau khi xem xong, anh viết một bài đánh giá chi tiết, khen ngợi sự sáng tạo của đạo diễn nhưng chỉ trích cốt truyện yếu. Bài đánh giá này gây ra nhiều tranh cãi giữa khán giả phim.