Nghĩa tiếng Việt của từ critical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪtɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪtɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quan trọng, cực kỳ cần thiết; phê bình, chỉ trích
Contoh: This is a critical moment for our company. (Ini adalah momen kritis untuk perusahaan kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'criticus', có nguồn gốc từ 'krinein' nghĩa là 'phán đoán, phân tích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống cực kỳ quan trọng, như khi bạn phải đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: crucial, decisive, essential
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unimportant, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- critical thinking (tư duy phê bình)
- critical moment (khoảnh khắc quan trọng)
- critical mass (khối lượng tới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The patient is in a critical condition. (Pasien berada dalam kondisi kritis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a critical moment of war, the general had to make a crucial decision that would determine the fate of the nation. He was critical of his own strategy, constantly analyzing and reevaluating his plans to ensure success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong khoảnh khắc quan trọng của cuộc chiến, tướng lĩnh phải đưa ra quyết định quyết định cuộc sống của đất nước. Ông rất chủ quan về chiến lược của mình, liên tục phân tích và đánh giá lại kế hoạch của mình để đảm bảo thành công.