Nghĩa tiếng Việt của từ critically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪt.ɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪt.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):quan trọng, cực kỳ, đáng kể
Contoh: The patient is critically ill. (Pasien ini sangat sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'criticus', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống cấp thiết, như khi bệnh nhân ở trạng thái nguy kịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: severely, gravely, dangerously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mildly, slightly, insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- critically important (cực kỳ quan trọng)
- critically ill (bị ốm nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The situation is critically important. (Tình hình cực kỳ quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a critically important meeting, the team discussed the future of the project. (Trong một cuộc họp cực kỳ quan trọng, đội ngũ thảo luận về tương lai của dự án.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp cực kỳ quan trọng, đội ngũ thảo luận về tương lai của dự án.