Nghĩa tiếng Việt của từ criticism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪt.ɪ.sɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phê bình, những ý kiến phê bình
Contoh: He received a lot of criticism for his decision. (Dia menerima banyak kritik atas keputusannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'criticus' nghĩa là 'người phê bình', kết hợp với hậu tố '-ism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tác phẩm văn học bị phê bình nghiêm khắc, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'criticism'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disapproval, critique, censure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: praise, approval, commendation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- constructive criticism (phê bình tích cực)
- face criticism (đối mặt với phê bình)
- offer criticism (đưa ra ý kiến phê bình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The book received widespread criticism. (Sách itu menerima kritik yang meluas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who faced harsh criticism for his novel. Despite the criticism, he continued to write and eventually became a renowned author. His story teaches us that criticism can be a stepping stone to success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn gặp phải những phê bình khắc nghiệt đối với tiểu thuyết của ông. Mặc dù có những phê bình đó, ông vẫn tiếp tục viết và cuối cùng trở thành một nhà văn nổi tiếng. Câu chuyện của ông cho thấy rằng phê bình có thể là một bước đệm để thành công.