Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ criticize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪtɪsaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪtɪsaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phê bình, chỉ trích
        Contoh: The teacher criticized my essay for its lack of structure. (Guru menilai esai saya karena kurangnya struktur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'krites' (người phán xét) và 'krinein' (phán đoán), kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giờ học mà giáo viên đang phê bình một bài tập của học sinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: critique, condemn, denounce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend, compliment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • criticize harshly (phê bình gay gắt)
  • openly criticize (phê bình công khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He criticized the government's new policy. (Dia menilai kebijakan baru pemerintah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who loved to criticize his students' work. One day, he received an essay that was so well-structured and insightful that he couldn't find anything to criticize. Instead, he praised the student, realizing that constructive feedback was more valuable than criticism. (Dahulu kala, ada seorang guru yang suka menilai pekerjaan murid-muridnya. Suatu hari, dia menerima sebuah esai yang sangat terstruktur dan bijaksana sehingga dia tidak bisa menemukan sesuatu untuk dinilai. Sebaliknya, dia memuji siswa itu, menyadari bahwa umpan balik konstruktif lebih berharga daripada kritik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích phê bình các bài tập của học sinh. Một ngày nọ, ông nhận được một bài luận rất có cấu trúc và sâu sắc đến nỗi ông không tìm ra điều gì để phê bình. Thay vào đó, ông khen ngợi học sinh, nhận ra rằng phản hồi có cấu trúc có giá trị hơn phê bình.