Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ critique, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krɪˈtik/

🔈Phát âm Anh: /krɪˈtiːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bài phê bình, bài đánh giá
        Contoh: The book received a positive critique. (Sách nhận được một bài phê bình tích cực.)
  • động từ (v.):phê bình, đánh giá
        Contoh: She critiqued the author's style. (Cô ấy phê bình phong cách của tác giả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'critique', từ tiếng Hy Lạp 'krinein' nghĩa là 'phân tích, đánh giá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp báo, một nhà phê bình đang đưa ra những đánh giá sâu sắc về một tác phẩm văn học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: review, analysis
  • động từ: evaluate, assess

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: praise, endorsement
  • động từ: praise, endorse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • literary critique (phê bình văn học)
  • art critique (phê bình nghệ thuật)
  • film critique (phê bình phim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The critique of the play was published in the newspaper. (Bài phê bình về vở kịch được công bố trên báo.)
  • động từ: The professor critiqued the student's essay. (Giáo sư đánh giá bài luận của sinh viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous critic who loved to critique various forms of art. One day, he attended a play and wrote a detailed critique, which helped the playwright improve his work. The playwright thanked the critic for his honest critique, and their collaboration led to a masterpiece.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phê bình nổi tiếng yêu thích phê bình các hình thức nghệ thuật. Một ngày nọ, ông đã tham dự một vở kịch và viết một bài phê bình chi tiết, giúp nhà soạn kịch cải thiện tác phẩm của mình. Nhà soạn kịch đã cảm ơn nhà phê bình vì sự trung thực trong phê bình, và sự hợp tác của họ dẫn đến một kiệt tác.