Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crocodile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɑː.kə.daɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɒk.ə.daɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật thuộc bộ Cá sấu, sống ở nước, có màu xám nhạt, da cứng, và khiếm khuyết
        Contoh: The crocodile is lurking in the water. (Con cá sấu đang lén lút trong nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crocodilus', từ tiếng Hy Lạp 'krokodeilos', gồm 'krokè' nghĩa là 'sỏi đá' và 'deilos' nghĩa là 'hèn nhát', có thể đề cập đến hành vi lén lút của cá sấu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh cá sấu ở sông Nile, có vai trò trong văn hóa Ai Cập cổ đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alligator, caiman

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crocodile tears (nước mắt cá sấu, nghĩa là giả tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crocodile's sharp teeth can cause serious injury. (Răng sắc nhọn của cá sấu có thể gây thương tích nghiêm trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Nile river, there lived a cunning crocodile named Croc. He was known for his stealth and sharp teeth. One day, he encountered a traveler who was crossing the river. Croc pretended to be friendly, shedding crocodile tears to gain the traveler's trust. But as soon as the traveler was close enough, Croc revealed his true nature and attacked. The lesson learned was never to trust the crocodile tears.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên sông Nile, có một con cá sấu khôn ngoan tên là Croc. Ông được biết đến với sự lén lút và răng sắc nhọn. Một ngày, ông gặp một du khách đang băng qua sông. Croc giả vờ thân thiện, lệ nước mắt giả để gây lòng tin của du khách. Nhưng ngay khi du khách đủ gần, Croc bộc lộ bản chất thật của mình và tấn công. Bài học rút ra là không bao giờ tin nước mắt cá sấu.