Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crooked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrʊkɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrʊkɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thẳng, bị lệch
        Contoh: The picture on the wall is crooked. (Gambar di dinding itu miring.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'crook' có nghĩa là 'uốn cong', kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc khăn quàng bị uốn cong, không phẳng, hoặc một cây cầu bị lệch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: bent, twisted, askew

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: straight, upright, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a crooked path (một con đường uốn lượn)
  • crooked dealings (giao dịch bất hợp pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a crooked smile. (Nụ cười của anh ta hơi lệch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a crooked man who walked a crooked mile. He found a crooked sixpence upon a crooked stile. He bought a crooked cat, which caught a crooked mouse. And they all lived together in a little crooked house.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cong lượn đi một dặm đường cong. Anh ta tìm thấy một đồng tiền sáu xu cong ở trên cầu thang cong. Anh ta mua một con mèo cong, nó bắt được một con chuột cong. Và tất cả họ sống cùng nhau trong một ngôi nhà nhỏ cong.