Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cropland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɑːplaənd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɒplaənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đất trồng cây lương thực
        Contoh: The farmer owns a large area of cropland. (Nông dân này sở hữu một khu vực đất trồng lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'crop' (mùa màng) và 'land' (đất)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nông thôn với những cánh đồng lúa, ngô, lúa mì, giúp bạn nhớ đến 'cropland'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đất canh tác, đất trồng

Từ trái nghĩa:

  • đất hoang, đất chưa khai hoang

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manage cropland (quản lý đất trồng)
  • expand cropland (mở rộng đất trồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government plans to protect the cropland from urban development. (Chính phủ có kế hoạch bảo vệ đất trồng khỏi sự phát triển đô thị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vast cropland where farmers grew various crops. Each season, they would plant and harvest, ensuring a bountiful yield. This cropland was their source of livelihood and pride.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất trồng rộng lớn, nơi nông dân trồng nhiều loại cây lương thực. Mỗi mùa, họ trồng và thu hoạch, đảm bảo cho một mùa màng thật phong phú. Vùng đất trồng này là nguồn sống và niềm tự hào của họ.