Nghĩa tiếng Việt của từ cross, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krɔs/
🔈Phát âm Anh: /krɒs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cờ hoa mai, dấu chéo
Contoh: The cross is a symbol of Christianity. (Dấu chéo là biểu tượng của đạo Kitô.) - động từ (v.):băng qua, vượt qua
Contoh: We will cross the river tomorrow. (Chúng ta sẽ băng qua con sông vào ngày mai.) - tính từ (adj.):bực tức, khó chịu
Contoh: He was cross with me for being late. (Anh ta tức giận với tôi vì tôi đến muộn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crux', có nghĩa là 'cột nện', được sử dụng để chỉ biểu tượng của đạo Kitô.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một ngôi nhà có dấu chéo trên mái nhà, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cross'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crucifix, intersection
- động từ: traverse, span
- tính từ: angry, annoyed
Từ trái nghĩa:
- động từ: retreat, return
- tính từ: pleased, happy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cross one's mind (nhớ đến)
- cross out (vẽ x qua)
- cross the line (vượt quá giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cross on the hill is visible from far away. (Dấu chéo trên đồi có thể nhìn thấy từ xa.)
- động từ: The explorers crossed the desert. (Những nhà thám hiểm băng qua sa mạc.)
- tính từ: She gave me a cross look. (Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt tức giận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a crossroad where four paths crossed. Each path led to a different adventure, and travelers often had to cross their fingers for good luck. One day, a cross-eyed cat wandered into the crossroad, and its unusual gaze made everyone cross with curiosity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngã tư đường mà bốn con đường giao nhau. Mỗi con đường dẫn đến một cuộc phiêu lưu khác nhau, và du khách thường phải chụm ngón tay lại cho may mắn. Một ngày nọ, một con mèo mắt xếch lang thang vào ngã tư đường, và ánh nhìn đặc biệt của nó làm mọi người tò mò và khó chịu.