Nghĩa tiếng Việt của từ crossbill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɔːsˌbɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɒsˌbɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim có mỏ uốn cong, dùng để gặm cỏ
Contoh: The crossbill uses its unique beak to extract seeds from pine cones. (Con chim crossbill sử dụng mỏ độc đáo của nó để lấy hạt từ quả thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'cross' có nghĩa là 'gặp nhau' hoặc 'chéo', và 'bill' là 'mỏ chim'. Kết hợp để mô tả hình dạng đặc biệt của mỏ chim này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim với mỏ uốn cong, đặc biệt là khi nó gặm cỏ hoặc lấy hạt từ quả thông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: parrotbill
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- red crossbill (con chim crossbill đỏ)
- two-barred crossbill (con chim crossbill có hai vạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The crossbill's beak is adapted for extracting seeds from conifer cones. (Mỏ của con chim crossbill được thích nghi để lấy hạt từ quả thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a forest, there was a unique bird named Crossbill. Its beak was crossed, which helped it to easily extract seeds from pine cones. One day, Crossbill found a particularly large cone and used its special beak to get the seeds, sharing them with other birds in the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng, có một loài chim đặc biệt tên là Crossbill. Mỏ của nó uốn cong, giúp nó dễ dàng lấy hạt từ quả thông. Một ngày, Crossbill tìm thấy một quả thông đặc biệt lớn và sử dụng mỏ đặc biệt của mình để lấy hạt, chia sẻ chúng cho các loài chim khác trong rừng.