Nghĩa tiếng Việt của từ crossing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɔːsɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɒsɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi đi qua, đường vượt
Contoh: Be careful when you cross the street at this crossing. (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường ở ngã tư này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cross', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'crux' (thập giá), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đứng ở ngã tư đường, chờ đèn đỏ chuyển sang đèn xanh để qua đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- intersection, crosswalk
Từ trái nghĩa:
- separation, division
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- zebra crossing (ngã tư kiểu ngựa zebra)
- level crossing (đường bộ cắt đường sắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The pedestrian crossing is always busy. (Ngã tư đi bộ luôn đông đúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a busy crossing in the middle of the city. Every day, people and cars crossed paths at this intersection, making it a lively spot. One day, a little boy named Timmy was learning how to cross the street safely with his mom. They waited for the traffic light to turn green, and then they crossed together, hand in hand. Timmy felt proud and safe, knowing he was following the rules.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngã tư bận rộn ở trung tâm thành phố. Mỗi ngày, người và xe gặp nhau tại ngã tư này, khiến nơi đây trở nên sôi động. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Timmy đang học cách đi qua đường an toàn với mẹ. Họ chờ đèn đỏ chuyển sang đèn xanh, sau đó cùng nhau băng qua, tay trong tay. Timmy cảm thấy tự hào và an toàn, biết rằng mình đang tuân thủ luật lệ.