Nghĩa tiếng Việt của từ crouch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kraʊtʃ/
🔈Phát âm Anh: /kraʊtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):co người lại, cúi xuống
Contoh: He had to crouch down to fit into the small space. (Dia harus menunduk untuk muat di ruang kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'crouch' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'crouchen', có nghĩa là 'co lại', có liên quan đến từ 'crook' nghĩa là 'uốn cong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang co mình lại trong một không gian chật hẹp, hoặc một vận động viên đang chuẩn bị ném tạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: squat, bend, stoop
Từ trái nghĩa:
- động từ: stand, stretch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crouch down (co xuống)
- crouch behind (co sau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The cat crouched in the corner, ready to pounce. (Kucing itu cúi xuống ở góc, sẵn sàng nhảy lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named Whiskers who loved to play hide and seek. One day, Whiskers found a small box and decided to crouch inside it to surprise his friends. When his friends came looking for him, they couldn't find him until they peeked inside the box and saw him crouching with a big smile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên là Whiskers rất thích chơi trò trốn tìm. Một ngày, Whiskers tìm thấy một chiếc hộp nhỏ và quyết định co mình lại bên trong để làm ngạc nhiên cho bạn bè của mình. Khi bạn bè của nó tìm đến, họ không thể tìm thấy nó cho đến khi họ nhìn vào trong hộp và thấy nó đang co lại với một nụ cười to.