Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krəʊ/

🔈Phát âm Anh: /krəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con quạ
        Contoh: A crow flew past the window. (Một con quạ bay ngang qua cửa sổ.)
  • động từ (v.):kêu quạc, tung ra tiếng hót vui mừng
        Contoh: The rooster crowed at dawn. (Con đực gà quạc lúc bình minh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'crāwe', có liên hệ với tiếng Đức 'krāhu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh con quạ đen, hay kêu lại vào ban đêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: raven
  • động từ: caw, sing

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as the crow flies (theo đường chim bay)
  • eat crow (phải chịu đựng, phải nhún mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Crows are often associated with darkness and death. (Con quạ thường được liên kết với bóng tối và cái chết.)
  • động từ: The rooster will crow at the break of dawn. (Con đực gà sẽ kêu lúc bình minh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a crow was flying over a village. It saw a piece of cheese on the ground and decided to take it. Just as it was about to eat the cheese, a fox appeared and tricked the crow into singing. When the crow opened its mouth to sing, the cheese fell and the fox took it. The crow learned a valuable lesson about not being easily tricked.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con quạ bay qua một ngôi làng. Nó nhìn thấy một miếng pho mát trên mặt đất và quyết định lấy nó. Khi nó sắp ăn miếng pho mát, một con cáo xuất hiện và lừa con quạ hót. Khi con quạ mở miệng hót, miếng pho mát rơi xuống và con cáo lấy nó. Con quạ đã học được một bài học quý giá về việc không nên dễ dàng bị lừa.