Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crowd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kraʊd/

🔈Phát âm Anh: /kraʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đám đông, đoàn người
        Contoh: The concert attracted a large crowd. (Konser itu menarik banyak orang.)
  • động từ (v.):tụ tập, làm cho chật hẹp
        Contoh: People crowded into the room. (Orang-orang tập trung vào trong phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'crowed' hoặc 'crudhen', có nghĩa là 'tụ tập'. Có liên quan đến tiếng Latin 'corolla' nghĩa là 'nhóm nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện ngoài trời, nơi nhiều người tụ tập để xem một buổi diễn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: throng, multitude, gathering
  • động từ: throng, pack, cram

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: few, handful
  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a crowd of people (một đám đông người)
  • crowd around (tụ tập xung quanh)
  • crowd out (ép khỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crowd cheered as the singer appeared. (Đám đông vui mừng khi ca sĩ xuất hiện.)
  • động từ: The children crowded around the magician. (Những đứa trẻ tụ tập xung quanh phù thủy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big event in the town square. A crowd gathered to watch the performance. People from all walks of life came together, creating a diverse and lively atmosphere. The crowd was so excited that they cheered and clapped throughout the show.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện lớn trong quảng trường thị trấn. Một đám đông tụ tập để xem buổi biểu diễn. Những người từ nhiều lứa tuổi và công việc khác nhau đến với nhau, tạo nên một không khí đa dạng và sôi động. Đám đông rất phấn khích, họ hoan hô và vỗ tay suốt buổi biểu diễn.