Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crowded, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkraʊ.dɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkraʊ.dɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đông người, đông đúc
        Contoh: The bus was crowded with passengers. (Xe buýt đông đúc khách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'crowd' (đám đông) kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một siêu thị vào ngày Black Friday, nơi mà mọi người đông đúc mua sắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đông người, đông đúc, dày đặc

Từ trái nghĩa:

  • trống rỗng, ít người

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crowded area (khu vực đông đúc)
  • crowded room (phòng đông người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The market was crowded with people. (Chợ đông đúc người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a crowded city, there was a small park where people loved to gather. Despite the crowded streets and buildings, this park was a peaceful spot. One day, a festival was held in the park, and it became even more crowded than usual. People from all over the city came to enjoy the festivities, and the park was filled with laughter and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đông đúc, có một công viên nhỏ mà mọi người thích tụ tập. Mặc dù đường phố và nhà cao tầng đông đúc, công viên này lại là một nơi yên bình. Một ngày nọ, một lễ hội được tổ chức trong công viên, và nó trở nên đông đúc hơn bình thường. Người dân từ khắp thành phố đến tham dự lễ hội, và công viên tràn ngập tiếng cười và niềm vui.