Nghĩa tiếng Việt của từ crown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kraʊn/
🔈Phát âm Anh: /kraʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vương miện, mũ của vua
Contoh: The king wore a golden crown. (Raja tersebut memakai mahkota emas.) - động từ (v.):trao cho vương miện, ban tặng
Contoh: The queen was crowned in a grand ceremony. (Ratu dikhukumandang dalam upacara agung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corona', có nghĩa là 'vòng tròn, vương miện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua đang đứng trên bục lên ngôi, đeo vương miện lên đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tiara, diadem
- động từ: coronate, enthrone
Từ trái nghĩa:
- động từ: dethrone, uncrown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crown jewel (viên ngọc của vương quốc)
- take the crown (giành chiến thắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The crown symbolizes royalty. (Mahkota merupakan simbol kerajaan.)
- động từ: The prince will be crowned next year. (Pangeran akan dikhukumandang tahun depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a faraway kingdom, there was a grand ceremony where the prince was to be crowned. The entire kingdom gathered to witness the moment when the golden crown was placed upon his head, symbolizing his rise to the throne. As the crown touched his head, cheers erupted from the crowd, and the prince felt the weight of the crown and the responsibility it carried.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa lạ, có một buổi lễ kỳ diệu mà hoàng tử sẽ được trao vương miện. Toàn bộ vương quốc tụ tập để chứng kiến khoảnh khắc vàng vương miện được đặt lên đầu anh, đại diện cho sự nổi lên của anh lên ngai vàng. Khi vương miện chạm vào đầu của anh, tiếng hoan hô nổ ra từ đám đông, và hoàng tử cảm thấy trọng lượng của vương miện và trách nhiệm mà nó mang.