Nghĩa tiếng Việt của từ crucial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkruː.ʃl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkruː.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quan trọng, cực kỳ cần thiết
Contoh: This decision is crucial for our future. (Keputusan ini sangat penting untuk masa depan kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crux' (cột cờ), đại diện cho sự quan trọng và cần thiết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp quan trọng mà quyết định của nó ảnh hưởng đến toàn bộ dự án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: important, critical, essential
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unimportant, trivial, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a crucial moment (một khoảnh khắc quan trọng)
- crucial factor (yếu tố quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The success of this project is crucial to the company. (Thành công của dự án này là rất quan trọng đối với công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a crucial meeting, the team discussed the future of the project. Each decision was crucial, as it would determine the success or failure of the venture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp quan trọng, đội ngũ thảo luận về tương lai của dự án. Mỗi quyết định đều rất quan trọng, vì nó sẽ quyết định thắng lợi hay thất bại của sự đầu tư.