Nghĩa tiếng Việt của từ crucible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkruː.sɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkruː.sɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lò nung, chén nung dùng để nung chảy các chất
Contoh: The scientist used a crucible to melt the metal. (Ilmuwan menggunakan mangkok pijar untuk melelehkan logam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crucibulum', từ 'crux' nghĩa là 'thắng', liên hệ với việc sử dụng trong nung chảy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm khoa học với các nhà khoa học đang sử dụng lò nung để nung chảy các chất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: melting pot, furnace
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freezer, cooler
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the crucible of (trong cơn sự kiện gian khổ)
- crucible of war (chén nung của chiến tranh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The alchemist placed the ingredients in a crucible. (Alkimia menaruh bahan dalam mangkok pijar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a laboratory filled with mysterious substances, a scientist used a crucible to melt various metals, creating a new alloy that would change the world. (Dulur zaman, di laboratorium yang dipenuhi bahan misterius, seorang ilmuwan menggunakan mangkok pijar untuk melelehkan berbagai logam, menciptakan paduan baru yang akan mengubah dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm đầy các chất bí ẩn, một nhà khoa học sử dụng lò nung để nung chảy nhiều kim loại khác nhau, tạo ra một hợp kim mới sẽ thay đổi thế giới.